Trang chủ6547 • TYO
add
Greens Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.477,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.462,00 ¥ - 2.514,00 ¥
Phạm vi một năm
1.458,00 ¥ - 2.762,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
34,43 T JPY
Số lượng trung bình
114,44 N
Tỷ số P/E
6,73
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,99 T | 24,61% |
Chi phí hoạt động | 2,75 T | 11,78% |
Thu nhập ròng | 1,14 T | 125,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,81 | 81,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,84 T | 216,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,01 T | 29,70% |
Tổng tài sản | 29,40 T | 10,49% |
Tổng nợ | 19,23 T | 2,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,14 T | 125,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1955
Trang web
Nhân viên
824