Trang chủ6549 • TYO
add
DM Solutions Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.540,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.540,00 ¥ - 1.580,00 ¥
Phạm vi một năm
1.051,00 ¥ - 1.599,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,39 T JPY
Số lượng trung bình
1,34 N
Tỷ số P/E
8,93
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,70 T | 24,56% |
Chi phí hoạt động | 650,00 Tr | -2,11% |
Thu nhập ròng | 194,00 Tr | 57,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,40 | 26,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 282,50 Tr | 49,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,36 T | 5,34% |
Tổng tài sản | 8,19 T | 14,66% |
Tổng nợ | 4,84 T | 14,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 194,00 Tr | 57,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 9, 2004
Trang web
Nhân viên
293