Trang chủ6549 • TYO
add
DM Solutions Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.375,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.377,00 ¥ - 1.378,00 ¥
Phạm vi một năm
1.051,00 ¥ - 1.550,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,92 T JPY
Số lượng trung bình
1,76 N
Tỷ số P/E
9,40
Tỷ lệ cổ tức
0,87%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,44 T | 18,19% |
Chi phí hoạt động | 656,00 Tr | 2,34% |
Thu nhập ròng | 99,00 Tr | 13,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,82 | -3,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 184,50 Tr | 8,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,28 T | 2,65% |
Tổng tài sản | 7,93 T | 16,39% |
Tổng nợ | 4,76 T | 17,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 99,00 Tr | 13,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 9, 2004
Trang web
Nhân viên
293