Trang chủ6549 • TYO
add
DM Solutions Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.286,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.285,00 ¥ - 1.285,00 ¥
Phạm vi một năm
1.051,00 ¥ - 1.537,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,64 T JPY
Số lượng trung bình
1,15 N
Tỷ số P/E
9,00
Tỷ lệ cổ tức
0,93%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,92 T | 13,09% |
Chi phí hoạt động | 681,00 Tr | 0,59% |
Thu nhập ròng | 99,00 Tr | 5,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,01 | -6,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 201,50 Tr | 16,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,00 T | -6,70% |
Tổng tài sản | 7,35 T | 9,26% |
Tổng nợ | 4,28 T | 5,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 99,00 Tr | 5,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 9, 2004
Trang web
Nhân viên
293