Trang chủ6550 • TPE
add
Polaris Group LLC
Giá đóng cửa hôm trước
39,30 NT$
Mức chênh lệch một ngày
38,95 NT$ - 39,75 NT$
Phạm vi một năm
26,35 NT$ - 75,94 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
30,51 T TWD
Số lượng trung bình
758,09 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
.INX
0,52%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,43 Tr | -69,64% |
Chi phí hoạt động | 646,70 Tr | 28,89% |
Thu nhập ròng | -665,78 Tr | -59,90% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,90 N | -426,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -637,26 Tr | -34,42% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,13 T | -64,03% |
Tổng tài sản | 9,01 T | 1,82% |
Tổng nợ | 2,81 T | 92,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 770,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -19,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -665,78 Tr | -59,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -612,46 Tr | -53,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -688,56 Tr | -56,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 451,11 Tr | 4.566,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -818,19 Tr | -17,73% |
Dòng tiền tự do | -1,15 T | -74,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web