Trang chủ6550 • TPE
add
Polaris Group LLC
Giá đóng cửa hôm trước
37,05 NT$
Mức chênh lệch một ngày
37,30 NT$ - 38,00 NT$
Phạm vi một năm
26,35 NT$ - 76,44 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
28,85 T TWD
Số lượng trung bình
1,02 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 36,25 Tr | 639,87% |
Chi phí hoạt động | 814,03 Tr | 35,08% |
Thu nhập ròng | -843,92 Tr | -66,82% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,33 N | 77,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -801,06 Tr | -38,44% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,95 T | -49,96% |
Tổng tài sản | 9,09 T | -0,51% |
Tổng nợ | 2,32 T | 58,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 770,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -24,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -25,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -843,92 Tr | -66,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | -619,87 Tr | -48,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -525,67 Tr | 77,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,42 T | 395,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 319,31 Tr | 111,68% |
Dòng tiền tự do | -792,20 Tr | -14,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web