Trang chủ6551 • TYO
add
Tsunagu Group Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
563,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
560,00 ¥ - 579,00 ¥
Phạm vi một năm
439,00 ¥ - 783,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,98 T JPY
Số lượng trung bình
41,39 N
Tỷ số P/E
12,44
Tỷ lệ cổ tức
1,75%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,50 T | 16,23% |
Chi phí hoạt động | 1,77 T | 9,73% |
Thu nhập ròng | 118,00 Tr | 53,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,62 | 31,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 264,25 Tr | 22,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,34 T | 27,94% |
Tổng tài sản | 5,10 T | 5,92% |
Tổng nợ | 3,29 T | 3,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 118,00 Tr | 53,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 2, 2007
Trang web
Nhân viên
586