Trang chủ6551 • TYO
add
Tsunagu Group Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
618,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
601,00 ¥ - 649,00 ¥
Phạm vi một năm
519,00 ¥ - 977,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,54 T JPY
Số lượng trung bình
67,19 N
Tỷ số P/E
15,53
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,43 T | 15,50% |
Chi phí hoạt động | 1,82 T | 12,40% |
Thu nhập ròng | -114,00 Tr | 6,56% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,57 | 19,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 171,25 Tr | 15,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 917,00 Tr | 12,93% |
Tổng tài sản | 4,96 T | 9,00% |
Tổng nợ | 3,10 T | 6,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -114,00 Tr | 6,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 2, 2007
Trang web
Nhân viên
540