Trang chủ6552 • TYO
add
GameWith Inc
Giá đóng cửa hôm trước
182,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
177,00 ¥ - 184,00 ¥
Phạm vi một năm
152,00 ¥ - 360,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,34 T JPY
Số lượng trung bình
217,53 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 856,37 Tr | 1,11% |
Chi phí hoạt động | 357,37 Tr | 7,32% |
Thu nhập ròng | -63,17 Tr | 78,59% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,38 | 78,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -30,30 Tr | -224,93% |
Thuế suất hiệu dụng | -38,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,00 NT | 70.071,83% |
Tổng tài sản | 3,32 NT | 82.675,55% |
Tổng nợ | 656,03 T | 71.207,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,67 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -63,17 Tr | 78,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 6, 2013
Trang web
Nhân viên
175