Trang chủ6554 • TYO
add
SUS Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
788,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
785,00 ¥ - 790,00 ¥
Phạm vi một năm
562,00 ¥ - 867,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,14 T JPY
Số lượng trung bình
25,17 N
Tỷ số P/E
11,92
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,64 T | 20,44% |
Chi phí hoạt động | 642,00 Tr | 3,88% |
Thu nhập ròng | 166,00 Tr | 39,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,57 | 15,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 279,00 Tr | 170,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,81 T | 7,53% |
Tổng tài sản | 5,65 T | 12,82% |
Tổng nợ | 2,06 T | 21,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 166,00 Tr | 39,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
1.945