Trang chủ6554 • TYO
add
SUS Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.121,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.108,00 ¥ - 1.128,00 ¥
Phạm vi một năm
562,00 ¥ - 1.232,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,19 T JPY
Số lượng trung bình
50,92 N
Tỷ số P/E
12,28
Tỷ lệ cổ tức
2,22%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,78 T | 19,68% |
Chi phí hoạt động | 616,00 Tr | 4,58% |
Thu nhập ròng | 318,00 Tr | 58,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,42 | 32,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 457,00 Tr | 71,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,95 T | 5,88% |
Tổng tài sản | 6,02 T | 13,17% |
Tổng nợ | 2,05 T | 9,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 19,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 28,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 318,00 Tr | 58,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
2.209