Trang chủ6554 • TYO
add
SUS Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
981,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
985,00 ¥ - 1.000,00 ¥
Phạm vi một năm
562,00 ¥ - 1.031,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,99 T JPY
Số lượng trung bình
35,26 N
Tỷ số P/E
12,66
Tỷ lệ cổ tức
2,51%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,68 T | 20,53% |
Chi phí hoạt động | 682,00 Tr | 9,82% |
Thu nhập ròng | 263,00 Tr | 70,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,14 | 41,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 404,00 Tr | 82,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,61 T | 6,93% |
Tổng tài sản | 5,40 T | 13,36% |
Tổng nợ | 1,82 T | 19,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 17,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 26,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 263,00 Tr | 70,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
2.209