Trang chủ6555 • TYO
add
Ms&Consulting Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
380,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
374,00 ¥ - 398,00 ¥
Phạm vi một năm
368,00 ¥ - 662,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,73 T JPY
Số lượng trung bình
39,89 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 713,00 Tr | -5,81% |
Chi phí hoạt động | 554,00 Tr | 222,09% |
Thu nhập ròng | -310,00 Tr | -387,04% |
Biên lợi nhuận ròng | -43,48 | -404,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -258,00 Tr | -252,66% |
Thuế suất hiệu dụng | -9,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 578,00 Tr | 75,68% |
Tổng tài sản | 3,38 T | -4,82% |
Tổng nợ | 826,00 Tr | 14,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -20,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -24,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -310,00 Tr | -387,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 93,00 Tr | 282,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -30,00 Tr | 6,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -31,00 Tr | -146,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 33,00 Tr | 320,00% |
Dòng tiền tự do | -196,75 Tr | -77,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 5, 2008
Trang web
Nhân viên
145