Trang chủ6558 • TPE
add
SYNergy ScienTech Corp
Giá đóng cửa hôm trước
22,30 NT$
Mức chênh lệch một ngày
21,90 NT$ - 22,30 NT$
Phạm vi một năm
19,20 NT$ - 31,45 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,05 T TWD
Số lượng trung bình
102,75 N
Tỷ số P/E
201,64
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 282,66 Tr | -0,88% |
Chi phí hoạt động | 63,62 Tr | 14,18% |
Thu nhập ròng | 3,92 Tr | 147,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,39 | 148,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,08 Tr | 137,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 443,63 Tr | -33,77% |
Tổng tài sản | 1,90 T | -8,84% |
Tổng nợ | 396,02 Tr | -36,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 93,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,92 Tr | 147,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,70 Tr | -96,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,70 Tr | 36,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,12 Tr | 95,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,28 Tr | -143,55% |
Dòng tiền tự do | -20,21 Tr | -129,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
1.489