Trang chủ6558 • TYO
add
Cookbiz Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
970,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
968,00 ¥ - 968,00 ¥
Phạm vi một năm
850,00 ¥ - 1.843,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,73 T JPY
Số lượng trung bình
2,58 N
Tỷ số P/E
16,89
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 860,00 Tr | 23,74% |
Chi phí hoạt động | 559,00 Tr | 19,96% |
Thu nhập ròng | -27,00 Tr | -242,11% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,14 | -215,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,50 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | -440,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,37 T | 10,44% |
Tổng tài sản | 3,98 T | 20,64% |
Tổng nợ | 2,43 T | 28,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -27,00 Tr | -242,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 12, 2007
Trang web
Nhân viên
133