Trang chủ6560 • TYO
add
LTS INC
Giá đóng cửa hôm trước
2.244,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.200,00 ¥ - 2.240,00 ¥
Phạm vi một năm
1.450,00 ¥ - 2.770,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,25 T JPY
Số lượng trung bình
14,78 N
Tỷ số P/E
10,12
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,42 T | 8,73% |
Chi phí hoạt động | 1,14 T | 4,51% |
Thu nhập ròng | 332,00 Tr | 6,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,51 | -1,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 504,75 Tr | 28,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,93 T | 40,41% |
Tổng tài sản | 10,90 T | -4,92% |
Tổng nợ | 6,16 T | -19,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 332,00 Tr | 6,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
22 thg 3, 2002
Trang web
Nhân viên
1.022