Trang chủ6561 • TYO
add
Hanatour Japan Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.103,00 ¥
Phạm vi một năm
989,00 ¥ - 1.603,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,97 T JPY
Số lượng trung bình
14,73 N
Tỷ số P/E
8,40
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,74 T | 7,65% |
Chi phí hoạt động | 903,00 Tr | 12,03% |
Thu nhập ròng | 420,00 Tr | 5,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,07 | -1,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 580,25 Tr | 6,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,64 T | 32,80% |
Tổng tài sản | 10,53 T | 8,83% |
Tổng nợ | 7,01 T | -5,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 420,00 Tr | 5,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 9, 2005
Trang web
Nhân viên
307