Trang chủ6561 • TYO
add
Hanatour Japan Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.173,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.151,00 ¥ - 1.198,00 ¥
Phạm vi một năm
989,00 ¥ - 1.810,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,47 T JPY
Số lượng trung bình
30,69 N
Tỷ số P/E
8,90
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,85 T | 19,56% |
Chi phí hoạt động | 903,00 Tr | 16,97% |
Thu nhập ròng | 629,00 Tr | 56,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 33,96 | 30,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 668,25 Tr | 43,48% |
Thuế suất hiệu dụng | -13,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,55 T | 28,22% |
Tổng tài sản | 10,74 T | 10,91% |
Tổng nợ | 7,26 T | -7,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 629,00 Tr | 56,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 9, 2005
Trang web
Nhân viên
307