Trang chủ6561 • TYO
add
Hanatour Japan Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.277,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.301,00 ¥ - 1.353,00 ¥
Phạm vi một năm
1.020,00 ¥ - 1.855,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
16,91 T JPY
Số lượng trung bình
20,91 N
Tỷ số P/E
12,43
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,67 T | 35,89% |
Chi phí hoạt động | 872,00 Tr | 19,45% |
Thu nhập ròng | 352,00 Tr | 57,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,13 | 15,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 489,00 Tr | 111,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,30 T | 12,44% |
Tổng tài sản | 10,00 T | 7,17% |
Tổng nợ | 7,40 T | -8,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 352,00 Tr | 57,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 9, 2005
Trang web
Nhân viên
290