Trang chủ6562 • TYO
add
Geniee
Giá đóng cửa hôm trước
1.544,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.492,00 ¥ - 1.579,00 ¥
Phạm vi một năm
803,00 ¥ - 1.579,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
27,33 T JPY
Số lượng trung bình
101,35 N
Tỷ số P/E
14,04
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,86 T | 45,49% |
Chi phí hoạt động | 1,39 T | 90,92% |
Thu nhập ròng | 667,00 Tr | 5,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,35 | -27,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,08 T | 12,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,90 T | 20,62% |
Tổng tài sản | 22,43 T | 19,91% |
Tổng nợ | 14,83 T | 24,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 667,00 Tr | 5,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,09 T | 181,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -81,00 Tr | 49,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,71 T | -905,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -833,00 Tr | -1.035,96% |
Dòng tiền tự do | 976,75 Tr | 134,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 4, 2010
Trang web
Nhân viên
617