Trang chủ6564 • TYO
add
Midac Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.995,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.983,00 ¥ - 2.020,00 ¥
Phạm vi một năm
1.492,00 ¥ - 2.420,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
55,44 T JPY
Số lượng trung bình
89,17 N
Tỷ số P/E
19,47
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,70 T | 1,28% |
Chi phí hoạt động | 629,78 Tr | 9,68% |
Thu nhập ròng | 697,82 Tr | -3,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,81 | -4,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,40 T | 0,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,61 T | — |
Tổng tài sản | 33,00 T | — |
Tổng nợ | 17,23 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 697,82 Tr | -3,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1952
Trang web
Nhân viên
351