Trang chủ6564 • TYO
add
Midac Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.044,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.961,00 ¥ - 2.046,00 ¥
Phạm vi một năm
1.159,00 ¥ - 2.420,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
55,80 T JPY
Số lượng trung bình
69,70 N
Tỷ số P/E
19,41
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,82 T | 6,40% |
Chi phí hoạt động | 567,02 Tr | -3,73% |
Thu nhập ròng | 822,54 Tr | 25,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,15 | 17,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,49 T | 13,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,12 T | -7,64% |
Tổng tài sản | 28,49 T | 5,92% |
Tổng nợ | 13,04 T | -7,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 822,54 Tr | 25,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1952
Trang web
Nhân viên
354