Trang chủ6565 • TYO
add
ABHotel Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.455,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.455,00 ¥ - 1.463,00 ¥
Phạm vi một năm
1.063,00 ¥ - 1.812,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
20,68 T JPY
Số lượng trung bình
12,81 N
Tỷ số P/E
8,13
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,48 T | 1,85% |
Chi phí hoạt động | 168,00 Tr | 8,39% |
Thu nhập ròng | 539,00 Tr | -7,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,71 | -8,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 962,25 Tr | -2,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,92 T | 5,98% |
Tổng tài sản | 26,28 T | 14,98% |
Tổng nợ | 13,54 T | 8,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 539,00 Tr | -7,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 10, 2014
Trang web
Nhân viên
60