Trang chủ6566 • TYO
add
Kaname Kogyo Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.200,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.195,00 ¥ - 1.230,00 ¥
Phạm vi một năm
768,00 ¥ - 1.274,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
19,05 T JPY
Số lượng trung bình
3,86 N
Tỷ số P/E
12,58
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,54 T | 4,48% |
Chi phí hoạt động | 278,00 Tr | -2,46% |
Thu nhập ròng | 434,00 Tr | 26,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,25 | 21,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 730,25 Tr | 23,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,64 T | -2,58% |
Tổng tài sản | 24,13 T | 2,32% |
Tổng nợ | 4,55 T | -11,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 434,00 Tr | 26,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
454