Trang chủ6570 • TYO
add
Kyowa Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.017,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.010,00 ¥ - 1.029,00 ¥
Phạm vi một năm
651,00 ¥ - 1.145,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,26 T JPY
Số lượng trung bình
7,02 N
Tỷ số P/E
9,06
Tỷ lệ cổ tức
1,94%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,50 T | 13,69% |
Chi phí hoạt động | 2,02 T | 21,21% |
Thu nhập ròng | 280,00 Tr | 31,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,22 | 15,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 947,00 Tr | 12,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 39,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,48 T | 13,05% |
Tổng tài sản | 14,14 T | 8,26% |
Tổng nợ | 9,79 T | 4,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 280,00 Tr | 31,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
202