Trang chủ6571 • TYO
add
QB Net Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.103,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.105,00 ¥ - 1.114,00 ¥
Phạm vi một năm
959,00 ¥ - 1.473,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,62 T JPY
Số lượng trung bình
87,93 N
Tỷ số P/E
16,84
Tỷ lệ cổ tức
2,43%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,22 T | 3,15% |
Chi phí hoạt động | 1,01 T | 9,29% |
Thu nhập ròng | 73,00 Tr | -71,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,17 | -72,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,07 T | -16,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 44,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,05 T | 26,14% |
Tổng tài sản | 32,79 T | 5,45% |
Tổng nợ | 18,61 T | 5,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 73,00 Tr | -71,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 645,00 Tr | -44,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -468,00 Tr | -135,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -774,00 Tr | 37,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -461,00 Tr | -40,98% |
Dòng tiền tự do | 223,38 Tr | -76,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
2.401