Trang chủ6576 • TYO
add
Youkosha Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
640,00 ¥
Phạm vi một năm
640,00 ¥ - 640,00 ¥
Tỷ số P/E
5,32
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 775,00 Tr | 4,10% |
Chi phí hoạt động | 78,50 Tr | -9,77% |
Thu nhập ròng | 17,00 Tr | 254,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,19 | 247,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 46,50 Tr | 3,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 49,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 482,00 Tr | -0,41% |
Tổng tài sản | 1,90 T | -5,00% |
Tổng nợ | 1,23 T | -13,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 674,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 700,00 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,00 Tr | 254,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 55,50 Tr | -7,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,00 Tr | 87,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -23,50 Tr | -214,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 29,00 Tr | -48,21% |
Dòng tiền tự do | 30,25 Tr | 89,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
180