Trang chủ6577 • TYO
add
Bestone.Com Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.714,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.636,00 ¥ - 2.717,00 ¥
Phạm vi một năm
2.268,00 ¥ - 4.250,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,03 T JPY
Số lượng trung bình
16,85 N
Tỷ số P/E
26,06
Tỷ lệ cổ tức
0,57%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 536,00 Tr | -29,01% |
Chi phí hoạt động | 123,00 Tr | 13,89% |
Thu nhập ròng | -88,00 Tr | -198,88% |
Biên lợi nhuận ròng | -16,42 | -239,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -84,75 Tr | -176,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,48 T | 74,05% |
Tổng tài sản | 4,40 T | 47,42% |
Tổng nợ | 3,32 T | 56,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -88,00 Tr | -198,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 9, 2005
Trang web
Nhân viên
25