Trang chủ6577 • TYO
add
Bestone.Com Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.979,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.922,00 ¥ - 2.997,00 ¥
Phạm vi một năm
2.268,00 ¥ - 4.250,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,50 T JPY
Số lượng trung bình
6,07 N
Tỷ số P/E
13,82
Tỷ lệ cổ tức
0,51%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 514,00 Tr | 37,80% |
Chi phí hoạt động | 119,00 Tr | -11,85% |
Thu nhập ròng | 3,00 Tr | 104,29% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,00 Tr | 114,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 50,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,26 T | -6,47% |
Tổng tài sản | 2,74 T | -2,63% |
Tổng nợ | 1,57 T | -23,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,00 Tr | 104,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 9, 2005
Trang web
Nhân viên
25