Trang chủ6579 • TYO
add
logly Inc
Giá đóng cửa hôm trước
342,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
334,00 ¥ - 344,00 ¥
Phạm vi một năm
330,00 ¥ - 676,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,30 T JPY
Số lượng trung bình
5,64 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 384,00 Tr | -32,51% |
Chi phí hoạt động | 118,00 Tr | -5,60% |
Thu nhập ròng | -48,00 Tr | -9,09% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,50 | -61,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -43,00 Tr | -54,95% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 947,00 Tr | -21,28% |
Tổng tài sản | 1,51 T | -8,94% |
Tổng nợ | 799,00 Tr | -26,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 708,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -48,00 Tr | -9,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 5, 2006
Trang web
Nhân viên
42