Trang chủ6580 • TYO
add
Writeup Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.238,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.153,00 ¥ - 1.232,00 ¥
Phạm vi một năm
546,00 ¥ - 1.439,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,86 T JPY
Số lượng trung bình
27,86 N
Tỷ số P/E
20,15
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 678,00 Tr | 20,00% |
Chi phí hoạt động | 619,00 Tr | 32,83% |
Thu nhập ròng | -75,00 Tr | -2.400,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,06 | -1.986,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -75,50 Tr | -1.777,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,27 T | -0,79% |
Tổng tài sản | 3,24 T | 7,82% |
Tổng nợ | 619,00 Tr | 14,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -75,00 Tr | -2.400,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
140