Trang chủ6580 • TYO
add
Writeup Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.352,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.322,00 ¥ - 1.367,00 ¥
Phạm vi một năm
726,00 ¥ - 1.790,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,79 T JPY
Số lượng trung bình
34,15 N
Tỷ số P/E
21,75
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,14 T | — |
Chi phí hoạt động | 770,00 Tr | — |
Thu nhập ròng | 60,00 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 5,24 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 162,50 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 62,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,88 T | — |
Tổng tài sản | 3,81 T | — |
Tổng nợ | 1,04 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 60,00 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
140