Trang chủ6581 • TPE
add
Taiwan Steel Union Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
100,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
101,00 NT$ - 101,50 NT$
Phạm vi một năm
93,00 NT$ - 125,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
11,29 T TWD
Số lượng trung bình
71,87 N
Tỷ số P/E
13,63
Tỷ lệ cổ tức
5,91%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 716,36 Tr | 9,18% |
Chi phí hoạt động | 69,84 Tr | 8,61% |
Thu nhập ròng | 260,38 Tr | 36,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 36,35 | 25,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 374,04 Tr | 21,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 778,39 Tr | 13,88% |
Tổng tài sản | 5,44 T | 19,47% |
Tổng nợ | 969,24 Tr | 121,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 111,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 260,38 Tr | 36,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 342,37 Tr | 28,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -72,75 Tr | -464,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,80 Tr | 80,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 259,82 Tr | 10,19% |
Dòng tiền tự do | 220,34 Tr | 23,99% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
90