Trang chủ6581 • TPE
add
Taiwan Steel Union Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
110,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
108,50 NT$ - 111,50 NT$
Phạm vi một năm
87,70 NT$ - 125,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
12,24 T TWD
Số lượng trung bình
105,73 N
Tỷ số P/E
16,10
Tỷ lệ cổ tức
3,91%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 491,90 Tr | 19,66% |
Chi phí hoạt động | 69,34 Tr | 41,91% |
Thu nhập ròng | 156,26 Tr | 149,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 31,77 | 108,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 251,35 Tr | 84,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 499,60 Tr | -14,15% |
Tổng tài sản | 5,14 T | 18,16% |
Tổng nợ | 935,73 Tr | 118,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 111,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 156,26 Tr | 149,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 304,01 Tr | 242,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -636,01 Tr | -1.053,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 487,62 Tr | 350,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 155,62 Tr | 494,92% |
Dòng tiền tự do | -443,61 Tr | -15.335,26% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
90