Trang chủ6582 • TPE
add
Shin Foong Specialty&Applied Mtri Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
36,40 NT$
Mức chênh lệch một ngày
35,30 NT$ - 37,05 NT$
Phạm vi một năm
33,90 NT$ - 76,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,76 T TWD
Số lượng trung bình
69,65 N
Tỷ số P/E
33,20
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 309,59 Tr | 46,12% |
Chi phí hoạt động | 40,33 Tr | -9,42% |
Thu nhập ròng | -16,42 Tr | 33,61% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,30 | 54,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,34 Tr | 69,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 446,15 Tr | -33,56% |
Tổng tài sản | 6,42 T | 2,55% |
Tổng nợ | 390,78 Tr | 20,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 106,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -16,42 Tr | 33,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,58 Tr | -119,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -748,00 N | -100,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -979,00 N | 15,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,15 Tr | -102,20% |
Dòng tiền tự do | 76,76 Tr | 103,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
194