Trang chủ6582 • TPE
add
Shin Foong Specialty&Applied Mtri Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
40,75 NT$
Mức chênh lệch một ngày
40,45 NT$ - 41,05 NT$
Phạm vi một năm
36,45 NT$ - 76,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
4,34 T TWD
Số lượng trung bình
91,15 N
Tỷ số P/E
41,40
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 459,85 Tr | 79,01% |
Chi phí hoạt động | 61,11 Tr | -16,41% |
Thu nhập ròng | -10,13 Tr | 90,20% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,20 | 94,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,93 Tr | 95,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 418,71 Tr | -59,73% |
Tổng tài sản | 6,54 T | 4,95% |
Tổng nợ | 381,20 Tr | 1,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 106,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,13 Tr | 90,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 34,52 Tr | 139,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 174,00 Tr | 62,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -983,00 N | 14,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 208,00 Tr | 1.027,78% |
Dòng tiền tự do | -10,41 Tr | 72,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
194