Trang chủ6584 • TYO
add
Sanoh Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
627,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
630,00 ¥ - 649,00 ¥
Phạm vi một năm
496,00 ¥ - 1.063,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
23,83 T JPY
Số lượng trung bình
98,71 N
Tỷ số P/E
31,18
Tỷ lệ cổ tức
4,36%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 39,56 T | -6,04% |
Chi phí hoạt động | 3,90 T | -4,18% |
Thu nhập ròng | -369,00 Tr | -126,24% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,93 | -127,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,06 T | -27,01% |
Thuế suất hiệu dụng | -122,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,69 T | 28,54% |
Tổng tài sản | 117,14 T | 5,30% |
Tổng nợ | 69,05 T | 9,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 48,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -369,00 Tr | -126,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,42 T | -8,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,44 T | -16,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,66 T | 64,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,24 T | 59,69% |
Dòng tiền tự do | -1,09 T | -272,98% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 4, 1939
Trang web
Nhân viên
7.915