Trang chủ6585 • TPE
add
DingZing Advanced Materials Inc
Giá đóng cửa hôm trước
121,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
123,50 NT$ - 129,50 NT$
Phạm vi một năm
108,00 NT$ - 237,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
9,04 T TWD
Số lượng trung bình
287,84 N
Tỷ số P/E
12,81
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 805,94 Tr | 1,86% |
Chi phí hoạt động | 106,78 Tr | 11,28% |
Thu nhập ròng | 161,51 Tr | 20,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,04 | 18,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 231,98 Tr | -5,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 841,28 Tr | -0,31% |
Tổng tài sản | 5,38 T | 1,99% |
Tổng nợ | 1,40 T | -30,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 71,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 161,51 Tr | 20,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 276,42 Tr | -11,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -28,51 Tr | -14,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -214,79 Tr | -589,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 46,90 Tr | -79,11% |
Dòng tiền tự do | 202,92 Tr | -25,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
623