Trang chủ6585 • TPE
add
DingZing Advanced Materials Inc
Giá đóng cửa hôm trước
103,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
104,50 NT$ - 106,00 NT$
Phạm vi một năm
102,00 NT$ - 196,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
7,54 T TWD
Số lượng trung bình
219,95 N
Tỷ số P/E
10,75
Tỷ lệ cổ tức
7,51%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 854,29 Tr | 7,78% |
Chi phí hoạt động | 105,61 Tr | -7,77% |
Thu nhập ròng | 187,49 Tr | -0,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,95 | -7,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 271,10 Tr | 5,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,02 T | 17,99% |
Tổng tài sản | 5,63 T | 3,20% |
Tổng nợ | 1,95 T | -9,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 72,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 187,49 Tr | -0,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 243,54 Tr | 94,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -34,77 Tr | 18,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -34,14 Tr | 63,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 175,25 Tr | 891,53% |
Dòng tiền tự do | 714,73 Tr | 142,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
623