Trang chủ6591 • TPE
add
Sun Max Tech Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
51,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
50,50 NT$ - 51,60 NT$
Phạm vi một năm
42,35 NT$ - 74,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,00 T TWD
Số lượng trung bình
244,55 N
Tỷ số P/E
17,27
Tỷ lệ cổ tức
5,27%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 354,67 Tr | -12,40% |
Chi phí hoạt động | 73,03 Tr | -9,45% |
Thu nhập ròng | 48,99 Tr | 7,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,81 | 22,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 46,69 Tr | -27,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 688,15 Tr | 13,89% |
Tổng tài sản | 2,68 T | 0,21% |
Tổng nợ | 781,14 Tr | -11,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 48,99 Tr | 7,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 39,64 Tr | 53,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,68 Tr | 63,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -90,49 Tr | 70,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -66,72 Tr | 76,37% |
Dòng tiền tự do | -118,09 Tr | 31,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web