Trang chủ6592 • TYO
add
Mabuchi Motor Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.121,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.124,00 ¥ - 2.163,00 ¥
Phạm vi một năm
1.909,00 ¥ - 2.711,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
277,85 T JPY
Số lượng trung bình
334,43 N
Tỷ số P/E
21,11
Tỷ lệ cổ tức
3,56%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 50,11 T | 1,08% |
Chi phí hoạt động | 8,14 T | 11,97% |
Thu nhập ròng | 1,77 T | -56,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,53 | -56,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,20 T | -7,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 69,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 134,94 T | 15,73% |
Tổng tài sản | 354,99 T | 5,46% |
Tổng nợ | 35,37 T | 12,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 319,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 125,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,77 T | -56,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1926
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
18.032