Trang chủ6592B • TPE
add
Hotai Finance Preferred Shares B
Giá đóng cửa hôm trước
98,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
98,40 NT$ - 98,50 NT$
Phạm vi một năm
93,70 NT$ - 98,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
62,11 T TWD
Số lượng trung bình
19,80 N
Tỷ số P/E
19,76
Tỷ lệ cổ tức
2,77%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,67 T | -13,59% |
Chi phí hoạt động | 1,65 T | -18,18% |
Thu nhập ròng | 726,75 Tr | -27,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,81 | -16,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,17 | -27,29% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 25,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,45 T | 41,32% |
Tổng tài sản | 328,89 T | 8,81% |
Tổng nợ | 287,92 T | 9,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 40,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 723,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 726,75 Tr | -27,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 90,75 Tr | 100,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -564,21 Tr | 69,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,07 T | -67,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,34 T | 59,57% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
232