Trang chủ6594 • TYO
add
Nidec
Giá đóng cửa hôm trước
2.232,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.427,00 ¥ - 2.525,50 ¥
Phạm vi một năm
1.862,50 ¥ - 4.033,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,99 NT JPY
Số lượng trung bình
4,71 Tr
Tỷ số P/E
25,12
Tỷ lệ cổ tức
1,59%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 661,13 T | 9,81% |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | — | — |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 100,12 T | 225,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 41,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 246,24 T | 13,47% |
Tổng tài sản | 3,33 NT | 5,22% |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,75 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,15 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | — | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 104,31 T | -10,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -36,24 T | -46,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
23 thg 7, 1973
Trang web
Nhân viên
101.112