Trang chủ6594 • TYO
add
Nidec
Giá đóng cửa hôm trước
2.887,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.753,00 ¥ - 2.885,00 ¥
Phạm vi một năm
1.862,50 ¥ - 3.691,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,31 NT JPY
Số lượng trung bình
3,79 Tr
Tỷ số P/E
19,01
Tỷ lệ cổ tức
1,44%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 661,13 T | 9,81% |
Chi phí hoạt động | 74,69 T | -37,55% |
Thu nhập ròng | 33,07 T | 267,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,00 | 252,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 100,12 T | 225,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 41,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 246,24 T | 13,47% |
Tổng tài sản | 3,33 NT | 5,22% |
Tổng nợ | 1,58 NT | 5,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,75 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,15 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 33,07 T | 267,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 104,31 T | -10,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -36,24 T | -46,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -36,91 T | 64,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,38 T | -150,36% |
Dòng tiền tự do | 75,94 T | 41,39% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
23 thg 7, 1973
Trang web
Nhân viên
101.112