Trang chủ6596 • TYO
add
Tsukubaseiko Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.000,00 ¥
Phạm vi một năm
1.000,00 ¥ - 1.250,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,81 T JPY
Tỷ số P/E
202,63
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 57,00 Tr | -22,45% |
Chi phí hoạt động | 44,50 Tr | 2,30% |
Thu nhập ròng | -17,50 Tr | 12,50% |
Biên lợi nhuận ròng | -30,70 | -12,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -12,50 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 300,00 Tr | -9,37% |
Tổng tài sản | 377,00 Tr | -13,93% |
Tổng nợ | 156,00 Tr | -38,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 221,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 16,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -17,50 Tr | 12,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | -25,00 Tr | 20,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,50 Tr | 350,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,50 Tr | -600,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -25,50 Tr | 22,73% |
Dòng tiền tự do | -11,12 Tr | -47,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
19