Trang chủ6596 • TYO
add
Tsukubaseiko Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.000,00 ¥
Phạm vi một năm
1.000,00 ¥ - 1.250,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,81 T JPY
Tỷ số P/E
142,94
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 89,50 Tr | 103,41% |
Chi phí hoạt động | 43,50 Tr | 1,16% |
Thu nhập ròng | 35,00 Tr | 218,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 39,11 | 158,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 2,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 352,00 Tr | -11,56% |
Tổng tài sản | 448,00 Tr | -0,67% |
Tổng nợ | 192,00 Tr | -14,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 256,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 14,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 35,00 Tr | 218,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,50 Tr | -126,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 13,50 Tr | 2.800,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,00 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,00 Tr | 11,11% |
Dòng tiền tự do | 3,88 Tr | 121,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
19