Trang chủ6597 • TYO
add
HPC Systems Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.129,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.140,00 ¥ - 1.176,00 ¥
Phạm vi một năm
783,00 ¥ - 2.239,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,13 T JPY
Số lượng trung bình
36,22 N
Tỷ số P/E
14,39
Tỷ lệ cổ tức
2,13%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,74%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,45 T | -8,54% |
Chi phí hoạt động | 359,00 Tr | -1,91% |
Thu nhập ròng | 98,00 Tr | 1.500,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,78 | 1.640,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 93,00 Tr | 61,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,74 T | -4,23% |
Tổng tài sản | 4,18 T | -10,47% |
Tổng nợ | 1,86 T | -22,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 98,00 Tr | 1.500,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 7, 2006
Trang web
Nhân viên
127