Trang chủ6598 • TPE
add
Applied BioCode Corp
Giá đóng cửa hôm trước
18,90 NT$
Mức chênh lệch một ngày
18,90 NT$ - 19,10 NT$
Phạm vi một năm
17,00 NT$ - 32,95 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,96 T TWD
Số lượng trung bình
132,26 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
.INX
0,00%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 84,98 Tr | -33,73% |
Chi phí hoạt động | 119,11 Tr | 0,79% |
Thu nhập ròng | -70,85 Tr | -725,96% |
Biên lợi nhuận ròng | -83,37 | -1.146,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -61,92 Tr | -2.031,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 857,49 Tr | 41,78% |
Tổng tài sản | 1,21 T | 22,32% |
Tổng nợ | 336,07 Tr | 1,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 878,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 102,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -19,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -70,85 Tr | -725,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -58,03 Tr | 9,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -170,55 Tr | -2.432,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,38 Tr | -6,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -205,88 Tr | -137,25% |
Dòng tiền tự do | -13,96 Tr | -148,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web