Trang chủ6599 • TYO
add
Ebrains Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.270,00 ¥
Phạm vi một năm
1.911,00 ¥ - 2.900,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,49 T JPY
Số lượng trung bình
530,00
Tỷ số P/E
12,96
Tỷ lệ cổ tức
1,45%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,10 T | 6,91% |
Chi phí hoạt động | 91,00 Tr | -12,50% |
Thu nhập ròng | 106,00 Tr | 29,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,65 | 20,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 152,25 Tr | 21,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,52 T | 19,19% |
Tổng tài sản | 5,80 T | 3,44% |
Tổng nợ | 1,12 T | -2,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 106,00 Tr | 29,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 10, 1973
Trang web
Nhân viên
116