Trang chủ65G • FRA
add
NextCell Pharma AB
Giá đóng cửa hôm trước
0,092 €
Mức chênh lệch một ngày
0,088 € - 0,088 €
Phạm vi một năm
0,057 € - 0,29 €
Giá trị vốn hóa thị trường
83,03 Tr SEK
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,42 Tr | 42,07% |
Chi phí hoạt động | 9,30 Tr | -7,42% |
Thu nhập ròng | -8,20 Tr | 18,77% |
Biên lợi nhuận ròng | -239,96 | 42,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,82 Tr | 23,95% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,34 Tr | -13,34% |
Tổng tài sản | 61,47 Tr | -12,86% |
Tổng nợ | 10,11 Tr | -31,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 51,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 73,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -32,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -38,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,20 Tr | 18,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,45 Tr | 36,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,57 Tr | -3.879,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 234,11 N | 28,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,78 Tr | 22,43% |
Dòng tiền tự do | -5,11 Tr | 22,90% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
24