Trang chủ6601 • HKG
add
Cheerwin Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,38 $
Mức chênh lệch một ngày
2,34 $ - 2,44 $
Phạm vi một năm
1,54 $ - 2,59 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,17 T HKD
Số lượng trung bình
1,80 Tr
Tỷ số P/E
14,64
Tỷ lệ cổ tức
5,58%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 285,49 Tr | 18,26% |
Chi phí hoạt động | 168,12 Tr | 28,03% |
Thu nhập ròng | 11,96 Tr | -37,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,19 | -47,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,03 Tr | -1.166,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,87 T | 3,68% |
Tổng tài sản | 3,80 T | -0,90% |
Tổng nợ | 812,47 Tr | -9,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,33 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,96 Tr | -37,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 84,53 Tr | -57,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,28 Tr | 88,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -83,58 Tr | -88,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,44 Tr | -2.562,00% |
Dòng tiền tự do | 480,88 N | -80,95% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
1.202