Trang chủ6605 • TPE
add
Depo Auto Parts Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
193,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
191,50 NT$ - 196,50 NT$
Phạm vi một năm
144,50 NT$ - 277,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
32,67 T TWD
Số lượng trung bình
742,10 N
Tỷ số P/E
10,61
Tỷ lệ cổ tức
4,59%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,96 T | 2,17% |
Chi phí hoạt động | 729,02 Tr | 2,41% |
Thu nhập ròng | 836,46 Tr | -5,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,88 | -7,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,53 T | -2,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,61 T | 2,26% |
Tổng tài sản | 33,62 T | 3,50% |
Tổng nợ | 13,19 T | -6,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 165,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 836,46 Tr | -5,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,98 T | 24,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -530,81 Tr | 17,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -864,18 Tr | -100,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 541,55 Tr | -3,06% |
Dòng tiền tự do | 1,52 T | 99,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 5 1977
Trang web
Nhân viên
3.397