Trang chủ6606 • TPE
add
Kent Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
25,40 NT$
Mức chênh lệch một ngày
24,70 NT$ - 25,40 NT$
Phạm vi một năm
22,85 NT$ - 37,80 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,76 T TWD
Số lượng trung bình
374,39 N
Tỷ số P/E
44,53
Tỷ lệ cổ tức
12,00%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 172,82 Tr | -23,50% |
Chi phí hoạt động | 37,98 Tr | 6,57% |
Thu nhập ròng | 17,48 Tr | -43,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,12 | -25,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 40,62 Tr | -30,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 56,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 645,12 Tr | 32,36% |
Tổng tài sản | 2,31 T | 5,51% |
Tổng nợ | 459,93 Tr | -5,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 110,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,48 Tr | -43,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 94,73 Tr | 541,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 220,24 Tr | 495,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -201,48 Tr | -10,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 116,98 Tr | 155,91% |
Dòng tiền tự do | -85,36 Tr | 65,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 3, 1966
Trang web
Nhân viên
314