Trang chủ6608 • HKG
add
Bairong Inc
Giá đóng cửa hôm trước
9,55 $
Mức chênh lệch một ngày
9,55 $ - 9,97 $
Phạm vi một năm
7,79 $ - 14,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,79 T HKD
Số lượng trung bình
1,11 Tr
Tỷ số P/E
16,10
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 660,67 Tr | 6,30% |
Chi phí hoạt động | 438,17 Tr | 11,38% |
Thu nhập ròng | 69,98 Tr | -31,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,59 | -35,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 49,85 Tr | -18,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,98 T | 158,42% |
Tổng tài sản | 5,53 T | 5,16% |
Tổng nợ | 970,81 Tr | 12,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 463,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 69,98 Tr | -31,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -63,34 Tr | -27,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 8,85 Tr | 108,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -88,30 Tr | -24,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -143,40 Tr | 35,43% |
Dòng tiền tự do | 51,16 Tr | -3,29% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
1.414