Trang chủ6614 • TYO
add
Shikino High Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.012,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.001,00 ¥ - 1.025,00 ¥
Phạm vi một năm
1.001,00 ¥ - 2.899,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,44 T JPY
Số lượng trung bình
10,72 N
Tỷ số P/E
15,90
Tỷ lệ cổ tức
1,50%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,65 T | -9,39% |
Chi phí hoạt động | 301,00 Tr | 1,69% |
Thu nhập ròng | 58,00 Tr | -55,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,51 | -50,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 116,00 Tr | -45,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 416,00 Tr | 46,48% |
Tổng tài sản | 5,52 T | 4,47% |
Tổng nợ | 3,03 T | 0,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 58,00 Tr | -55,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 1, 1975
Trang web
Nhân viên
448