Trang chủ6614 • TYO
add
Shikino High Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
880,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
870,00 ¥ - 881,00 ¥
Phạm vi một năm
765,00 ¥ - 1.994,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,88 T JPY
Số lượng trung bình
11,94 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,74 T | -5,85% |
Chi phí hoạt động | 304,00 Tr | -13,64% |
Thu nhập ròng | -4,00 Tr | -102,63% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,23 | -102,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 100,75 Tr | -13,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 95,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 557,00 Tr | 9,65% |
Tổng tài sản | 5,41 T | -5,94% |
Tổng nợ | 2,94 T | -8,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,00 Tr | -102,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 1, 1975
Trang web
Nhân viên
448