Trang chủ6615 • TYO
add
Công ty Điện tử UMC
Giá đóng cửa hôm trước
334,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
326,00 ¥ - 333,00 ¥
Phạm vi một năm
285,00 ¥ - 430,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,22 T JPY
Số lượng trung bình
21,72 N
Tỷ số P/E
10,21
Tỷ lệ cổ tức
4,59%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 32,19 T | -5,40% |
Chi phí hoạt động | 1,29 T | -2,64% |
Thu nhập ròng | -1,04 T | -1.257,14% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,25 | -1.313,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,14 T | 1,74% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,86 T | 24,72% |
Tổng tài sản | 77,60 T | -6,52% |
Tổng nợ | 59,70 T | -7,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,04 T | -1.257,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 1, 1968
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5.689