Trang chủ6615 • TYO
add
Công ty Điện tử UMC
Giá đóng cửa hôm trước
290,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
284,00 ¥ - 290,00 ¥
Phạm vi một năm
220,00 ¥ - 430,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,14 T JPY
Số lượng trung bình
78,27 N
Tỷ số P/E
4,17
Tỷ lệ cổ tức
5,21%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 34,69 T | 1,45% |
Chi phí hoạt động | 1,39 T | 5,54% |
Thu nhập ròng | 825,00 Tr | 476,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,38 | 471,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,40 T | 2,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,70 T | 13,09% |
Tổng tài sản | 81,53 T | 1,20% |
Tổng nợ | 62,16 T | -0,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 825,00 Tr | 476,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 1, 1968
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5.689