Trang chủ6615 • TYO
add
Công ty Điện tử UMC
Giá đóng cửa hôm trước
289,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
289,00 ¥ - 292,00 ¥
Phạm vi một năm
220,00 ¥ - 430,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,20 T JPY
Số lượng trung bình
86,48 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
3,44%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 32,02 T | 5,71% |
Chi phí hoạt động | 661,00 Tr | -47,95% |
Thu nhập ròng | -2,88 T | -281,62% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,98 | -271,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,34 T | 34,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 589,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,56 T | 12,59% |
Tổng tài sản | 73,63 T | -6,82% |
Tổng nợ | 58,31 T | -1,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,88 T | -281,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 1, 1968
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5.689