Trang chủ6616 • HKG
add
Global New Material InternatinlHldngsLtd
Giá đóng cửa hôm trước
3,84 $
Mức chênh lệch một ngày
3,80 $ - 3,87 $
Phạm vi một năm
3,36 $ - 4,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,79 T HKD
Số lượng trung bình
3,17 Tr
Tỷ số P/E
18,72
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 437,07 Tr | 45,76% |
Chi phí hoạt động | 93,48 Tr | 23,06% |
Thu nhập ròng | 67,56 Tr | 39,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,46 | -4,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 172,06 Tr | 82,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,47 T | 7,35% |
Tổng tài sản | 7,05 T | 36,84% |
Tổng nợ | 2,70 T | 152,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,24 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 67,56 Tr | 39,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 38,63 Tr | -45,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -574,73 Tr | -1.569,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 531,87 Tr | -2,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,59 Tr | -101,91% |
Dòng tiền tự do | -291,68 Tr | -10.785,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
901