Trang chủ6616 • TYO
add
Torex Semiconductor Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.514,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.500,00 ¥ - 1.519,00 ¥
Phạm vi một năm
1.270,00 ¥ - 2.047,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
17,52 T JPY
Số lượng trung bình
21,80 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
3,69%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.DJI
0,085%
0,40%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,25 T | -2,39% |
Chi phí hoạt động | 1,48 T | 5,02% |
Thu nhập ròng | 83,00 Tr | 18,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,33 | 22,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 952,50 Tr | 50,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 76,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,24 T | 20,48% |
Tổng tài sản | 39,46 T | 2,31% |
Tổng nợ | 18,77 T | 34,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 83,00 Tr | 18,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
31 thg 3, 1995
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.042