Trang chủ6616 • TYO
add
Torex Semiconductor Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.166,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.166,00 ¥ - 1.184,00 ¥
Phạm vi một năm
1.141,00 ¥ - 2.035,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,47 T JPY
Số lượng trung bình
33,92 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
4,80%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,27 T | -8,40% |
Chi phí hoạt động | 1,53 T | 7,75% |
Thu nhập ròng | -78,00 Tr | 71,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,24 | 68,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 505,00 Tr | 53,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 64,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,76 T | 20,45% |
Tổng tài sản | 37,64 T | -2,63% |
Tổng nợ | 17,46 T | 23,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -78,00 Tr | 71,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
31 thg 3, 1995
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.042