Trang chủ6617 • TYO
add
Takaoka Toko Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.226,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.218,00 ¥ - 2.283,00 ¥
Phạm vi một năm
1.510,00 ¥ - 2.312,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
36,96 T JPY
Số lượng trung bình
67,96 N
Tỷ số P/E
9,53
Tỷ lệ cổ tức
2,20%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 33,07 T | -5,23% |
Chi phí hoạt động | 5,37 T | 4,98% |
Thu nhập ròng | 1,34 T | 0,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,06 | 6,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,54 T | -28,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,43 T | -13,20% |
Tổng tài sản | 113,65 T | -2,55% |
Tổng nợ | 47,20 T | -10,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 66,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,34 T | 0,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1918
Trang web
Nhân viên
2.521