Trang chủ6619 • TYO
add
W-Scope Corp
Giá đóng cửa hôm trước
329,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
325,00 ¥ - 331,00 ¥
Phạm vi một năm
320,00 ¥ - 1.021,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
18,06 T JPY
Số lượng trung bình
687,53 N
Tỷ số P/E
9,99
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,59 T | — |
Chi phí hoạt động | 849,00 Tr | — |
Thu nhập ròng | 558,00 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 3,82 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,65 T | — |
Thuế suất hiệu dụng | 5,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,84 T | — |
Tổng tài sản | 201,85 T | — |
Tổng nợ | 67,19 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 134,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 54,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 558,00 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
14 thg 10, 2005
Trang web
Nhân viên
1.508