Trang chủ6620 • TYO
add
Miyakoshi Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.888,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.839,00 ¥ - 1.928,00 ¥
Phạm vi một năm
980,00 ¥ - 2.838,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
79,33 T JPY
Số lượng trung bình
71,26 N
Tỷ số P/E
165,47
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 293,00 Tr | 1,74% |
Chi phí hoạt động | 129,00 Tr | 20,56% |
Thu nhập ròng | 61,00 Tr | -57,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,82 | -58,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 198,50 Tr | -8,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,11 T | 13,12% |
Tổng tài sản | 29,08 T | 5,53% |
Tổng nợ | 1,06 T | -7,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 61,00 Tr | -57,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1966
Trang web
Nhân viên
26