Trang chủ6622 • TYO
add
Daihen
Giá đóng cửa hôm trước
6.360,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6.370,00 ¥ - 6.460,00 ¥
Phạm vi một năm
4.980,00 ¥ - 8.690,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
160,80 T JPY
Số lượng trung bình
87,20 N
Tỷ số P/E
12,93
Tỷ lệ cổ tức
2,59%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 70,55 T | 15,02% |
Chi phí hoạt động | 12,73 T | 27,03% |
Thu nhập ròng | 4,31 T | -17,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,11 | -28,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,56 T | -12,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,35 T | 30,12% |
Tổng tài sản | 290,23 T | 4,92% |
Tổng nợ | 136,95 T | 6,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 153,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,31 T | -17,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 12, 1919
Trang web
Nhân viên
4.669