Trang chủ6622 • TYO
add
Daihen
Giá đóng cửa hôm trước
6.740,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6.620,00 ¥ - 6.900,00 ¥
Phạm vi một năm
5.480,00 ¥ - 10.850,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
170,77 T JPY
Số lượng trung bình
154,72 N
Tỷ số P/E
12,62
Tỷ lệ cổ tức
2,47%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 59,74 T | 23,68% |
Chi phí hoạt động | 12,09 T | 17,06% |
Thu nhập ròng | 3,44 T | -52,13% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,52 T | 62,50% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,12 T | 53,82% |
Tổng tài sản | 286,39 T | 16,26% |
Tổng nợ | 131,59 T | 20,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 154,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,44 T | -52,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 12, 1919
Trang web
Nhân viên
4.669