Trang chủ6623 • HKG
add
Lufax Holding Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,32 $
Mức chênh lệch một ngày
12,06 $ - 12,80 $
Phạm vi một năm
8,01 $ - 21,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
18,19 T HKD
Số lượng trung bình
221,60 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
5,06%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
LU
4,98%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,98 T | -35,53% |
Chi phí hoạt động | 4,72 T | -26,00% |
Thu nhập ròng | -792,07 Tr | -182,05% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,25 | -227,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,69 | -141,07% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -23,46 Tr | -101,72% |
Thuế suất hiệu dụng | -100,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 66,36 T | -5,33% |
Tổng tài sản | 216,93 T | -22,77% |
Tổng nợ | 134,25 T | -27,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 82,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 573,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -792,07 Tr | -182,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,00 T | 50,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -224,99 Tr | 33,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,69 T | 46,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,84 T | 72,97% |
Dòng tiền tự do | 16,43 T | -56,24% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
33.746