Trang chủ6625 • TPE
add
B'IN Live Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
96,90 NT$
Mức chênh lệch một ngày
97,20 NT$ - 106,50 NT$
Phạm vi một năm
54,60 NT$ - 106,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
6,17 T TWD
Số lượng trung bình
971,05 N
Tỷ số P/E
21,80
Tỷ lệ cổ tức
3,76%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 483,12 Tr | 3,52% |
Chi phí hoạt động | 43,88 Tr | -26,79% |
Thu nhập ròng | 11,60 Tr | -74,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,40 | -75,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 29,47 Tr | -32,25% |
Thuế suất hiệu dụng | -16,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,35 T | 123,22% |
Tổng tài sản | 2,27 T | 39,84% |
Tổng nợ | 635,89 Tr | -9,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 57,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,60 Tr | -74,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | -388,05 Tr | -321,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -31,14 Tr | 48,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 603,70 Tr | 1.280,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 192,27 Tr | 279,52% |
Dòng tiền tự do | -385,82 Tr | -71,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 1, 2014
Trang web
Nhân viên
339