Trang chủ6625 • TPE
add
B'IN Live Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
92,30 NT$
Mức chênh lệch một ngày
90,50 NT$ - 92,80 NT$
Phạm vi một năm
70,64 NT$ - 115,45 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
4,46 T TWD
Số lượng trung bình
195,33 N
Tỷ số P/E
14,42
Tỷ lệ cổ tức
3,50%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 706,76 Tr | 26,10% |
Chi phí hoạt động | 52,96 Tr | -8,57% |
Thu nhập ròng | 63,61 Tr | -13,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,00 | -31,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 97,46 Tr | 23,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 732,06 Tr | 151,98% |
Tổng tài sản | 1,76 T | 55,99% |
Tổng nợ | 939,16 Tr | 96,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 820,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 48,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 63,61 Tr | -13,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 165,27 Tr | 175,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -33,39 Tr | 60,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,34 Tr | 4,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 127,73 Tr | 481,20% |
Dòng tiền tự do | 230,91 Tr | 432,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 1, 2014
Trang web
Nhân viên
339