Trang chủ6625 • TYO
add
Jalco Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
309,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
307,00 ¥ - 310,00 ¥
Phạm vi một năm
202,00 ¥ - 563,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
36,10 T JPY
Số lượng trung bình
230,20 N
Tỷ số P/E
503,68
Tỷ lệ cổ tức
5,84%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,25 T | -72,83% |
Chi phí hoạt động | 201,00 Tr | -35,99% |
Thu nhập ròng | -53,00 Tr | -102,16% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,24 | -107,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 903,50 Tr | -78,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 180,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,96 T | 53,65% |
Tổng tài sản | 77,65 T | 6,95% |
Tổng nợ | 58,61 T | 9,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 110,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -53,00 Tr | -102,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 10, 2011
Trang web
Nhân viên
15