Trang chủ6625 • TYO
add
Jalco Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
313,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
312,00 ¥ - 316,00 ¥
Phạm vi một năm
298,00 ¥ - 571,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
36,57 T JPY
Số lượng trung bình
709,41 N
Tỷ số P/E
9,35
Tỷ lệ cổ tức
5,77%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,91 T | -2,31% |
Chi phí hoạt động | 312,00 Tr | 36,84% |
Thu nhập ròng | 21,00 Tr | -84,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,10 | -83,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 857,00 Tr | 16,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 59,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,59 T | 201,09% |
Tổng tài sản | 78,11 T | 33,59% |
Tổng nợ | 59,89 T | 40,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 107,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,00 Tr | -84,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 10, 2011
Trang web
Nhân viên
10