Trang chủ6626 • HKG
add
Yuexiu Services Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,27 $
Mức chênh lệch một ngày
3,21 $ - 3,26 $
Phạm vi một năm
2,32 $ - 3,94 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,87 T HKD
Số lượng trung bình
896,82 N
Tỷ số P/E
8,86
Tỷ lệ cổ tức
5,81%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 980,09 Tr | 29,65% |
Chi phí hoạt động | 81,64 Tr | 33,42% |
Thu nhập ròng | 138,84 Tr | 12,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,17 | -13,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 178,99 Tr | 13,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,49 T | -24,54% |
Tổng tài sản | 7,00 T | 8,80% |
Tổng nợ | 3,22 T | 9,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,52 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 138,84 Tr | 12,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 104,57 Tr | -28,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,06 T | -24.979,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -20,96 Tr | -52,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -981,02 Tr | -858,19% |
Dòng tiền tự do | 130,59 Tr | 18,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
13.781